Professional-grade financial intelligence

20M+ securities. Real-time data. Institutional insights.

Trusted by professionals at Goldman Sachs, BlackRock, and JPMorgan

Phân tích cổ phiếu
Hồ sơ
Katakura Industries Co Cổ phiếu

Katakura Industries Co Cổ phiếu 3001.T

3001.T
JP3211400001
881323

Giá

2.584,00 JPY
Hôm nay +/-
+0,08 JPY
Hôm nay %
+0,50 %

Katakura Industries Co Giá cổ phiếu

JPY
%
Hàng tuần
Chi tiết

Kurs

Tổng quan

Biểu đồ giá cổ phiếu cung cấp cái nhìn chi tiết và động về hiệu suất của cổ phiếu Katakura Industries Co và hiển thị giá được tổng hợp hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng. Người dùng có thể chuyển đổi giữa các khung thời gian khác nhau để phân tích cẩn thận lịch sử của cổ phiếu và đưa ra quyết định đầu tư có thông tin.

Chức năng Intraday

Chức năng Intraday cung cấp dữ liệu thời gian thực và cho phép nhà đầu tư theo dõi biến động giá của cổ phiếu Katakura Industries Co trong suốt ngày giao dịch để đưa ra quyết định đầu tư kịp thời và chiến lược.

Tổng lợi nhuận và biến động giá tương đối

Xem xét tổng lợi nhuận của cổ phiếu Katakura Industries Co để đánh giá khả năng sinh lời của nó theo thời gian. Biến động giá tương đối, dựa trên giá khởi điểm có sẵn trong khung thời gian đã chọn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất của cổ phiếu và hỗ trợ trong việc đánh giá tiềm năng đầu tư của nó.

Giải thích và đầu tư

Sử dụng dữ liệu toàn diện được trình bày trong biểu đồ giá cổ phiếu để phân tích xu hướng thị trường, biến động giá và tiềm năng lợi nhuận của Katakura Industries Co. Đưa ra quyết định đầu tư có thông tin bằng cách so sánh các khung thời gian khác nhau và đánh giá dữ liệu Intraday để quản lý danh mục đầu tư một cách tối ưu.

Katakura Industries Co Lịch sử giá

NgàyKatakura Industries Co Giá cổ phiếu
23/7/20252.584,00 JPY
22/7/20252.571,00 JPY
18/7/20252.540,00 JPY
17/7/20252.570,00 JPY
16/7/20252.552,00 JPY
15/7/20252.526,00 JPY
14/7/20252.507,00 JPY
11/7/20252.476,00 JPY
10/7/20252.437,00 JPY
9/7/20252.514,00 JPY
8/7/20252.390,00 JPY
7/7/20252.448,00 JPY
4/7/20252.405,00 JPY
3/7/20252.339,00 JPY
2/7/20252.352,00 JPY
1/7/20252.313,00 JPY
30/6/20252.308,00 JPY
27/6/20252.325,00 JPY
26/6/20252.298,00 JPY
25/6/20252.268,00 JPY
24/6/20252.264,00 JPY

Katakura Industries Co Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Katakura Industries Co, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Katakura Industries Co kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Katakura Industries Co, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Katakura Industries Co. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Katakura Industries Co. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Katakura Industries Co, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Katakura Industries Co.

Katakura Industries Co Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyKatakura Industries Co Doanh thuKatakura Industries Co EBITKatakura Industries Co Lợi nhuận
202439,42 tỷ JPY4,12 tỷ JPY3,52 tỷ JPY
202339,97 tỷ JPY3,80 tỷ JPY3,05 tỷ JPY
202234,27 tỷ JPY1,37 tỷ JPY2,82 tỷ JPY
202137,63 tỷ JPY2,80 tỷ JPY4,95 tỷ JPY
202039,64 tỷ JPY3,60 tỷ JPY2,87 tỷ JPY
201944,04 tỷ JPY2,57 tỷ JPY1,73 tỷ JPY
201844,31 tỷ JPY1,53 tỷ JPY1,28 tỷ JPY
201746,19 tỷ JPY1,90 tỷ JPY1,22 tỷ JPY
201646,93 tỷ JPY1,49 tỷ JPY1,69 tỷ JPY
201548,57 tỷ JPY-190,00 tr.đ. JPY226,00 tr.đ. JPY
201444,43 tỷ JPY404,00 tr.đ. JPY268,00 tr.đ. JPY
201347,88 tỷ JPY1,56 tỷ JPY1,00 tỷ JPY
201247,23 tỷ JPY1,86 tỷ JPY701,00 tr.đ. JPY
201147,79 tỷ JPY2,21 tỷ JPY1,77 tỷ JPY
201049,56 tỷ JPY1,08 tỷ JPY3,99 tỷ JPY
200951,32 tỷ JPY1,29 tỷ JPY-781,00 tr.đ. JPY
200850,68 tỷ JPY3,41 tỷ JPY1,02 tỷ JPY
200749,73 tỷ JPY4,56 tỷ JPY1,89 tỷ JPY
200648,56 tỷ JPY3,57 tỷ JPY1,44 tỷ JPY
200550,17 tỷ JPY4,13 tỷ JPY2,39 tỷ JPY

Katakura Industries Co Cổ phiếu Thông số Kỹ thuật

  • Đơn giản

  • Mở rộng

  • Kết quả kinh doanh

  • Bảng cân đối kế toán

  • Cashflow

 
DOANH THU (tỷ JPY)
TĂNG TRƯỞNG DOANH THU (%)
TỶ SUẤT LỢI NHUẬN GỘP (%)
THU NHẬP GROSS (tỷ JPY)
LỢI NHUẬN RÒNG (tỷ JPY)
TĂNG TRƯỞNG LỢI NHUẬN (%)
DIV. (JPY)
TĂNG TRƯỞNG CỔ TỨC (%)
SỐ LƯỢNG CỔ PHIẾU (tr.đ.)
TÀI LIỆU
19961997199819992000200120022003200420052006200720082009201020112012201320142015201620172018201920202021202220232024
60,5558,1552,6451,2260,2056,4253,8851,7849,0550,1748,5649,7350,6851,3249,5647,7947,2347,8844,4348,5746,9346,1944,3144,0439,6437,6334,2739,9739,42
--3,96-9,48-2,6917,52-6,28-4,50-3,90-5,282,29-3,212,421,911,26-3,43-3,58-1,181,38-7,219,33-3,39-1,58-4,06-0,60-10,00-5,08-8,9116,62-1,37
36,2937,1237,9640,0134,8836,2836,4637,0537,2036,4836,9339,0737,7035,2537,7639,2037,3636,9536,5332,3135,3835,6735,6536,4638,4737,8437,6738,4537,40
21,9721,5819,9820,4921,0020,4719,6519,1818,2518,3017,9319,4319,1118,0918,7118,7317,6517,6916,2315,6916,6116,4715,7916,0615,2514,2412,9115,3714,75
1,761,270,620,291,47-4,811,283,220,942,391,441,891,02-0,783,991,770,701,000,270,231,691,221,281,732,874,952,823,053,52
--28,17-50,99-53,06403,44-428,33-126,55152,23-70,85154,63-39,6130,68-46,21-176,95-610,24-55,53-60,4442,80-73,23-15,67648,23-27,624,8235,0065,7672,52-43,138,0915,73
-----------------------------
-----------------------------
35,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,0035,1535,1535,1535,1535,1035,0634,7233,5733,1933,1432,72
-----------------------------
Chi tiết

GuV

Doanh thu và Tăng trưởng

Doanh thu Katakura Industries Co và tăng trưởng doanh thu là quan trọng để hiểu về sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của một công ty. Sự tăng trưởng doanh thu ổn định cho thấy khả năng của công ty trong việc quảng cáo và bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình một cách hiệu quả, trong khi tỉ lệ tăng trưởng doanh thu cho biết về tốc độ phát triển của công ty qua các năm.

Tỷ suất lợi nhuận gộp

Tỷ suất lợi nhuận gộp là một yếu tố quan trọng, thể hiện phần trăm doanh thu còn lại sau khi trừ đi chi phí sản xuất. Một tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn gợi ý về khả năng kiểm soát chi phí sản xuất của công ty, đồng thời hứa hẹn tiềm năng sinh lời và ổn định tài chính.

EBIT và Tỷ suất EBIT

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) và tỷ suất EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc về lợi nhuận của một công ty, không bị ảnh hưởng bởi lãi suất và thuế. Nhà đầu tư thường xem xét các chỉ số này để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và lợi nhuận cố hữu của công ty không phụ thuộc vào cấu trúc tài chính và môi trường thuế.

Thu nhập và Tăng trưởng

Thu nhập ròng và tăng trưởng thu nhập sau đó là thiết yếu đối với nhà đầu tư, những người muốn hiểu về khả năng sinh lời của công ty. Tăng trưởng thu nhập ổn định chứng tỏ khả năng của công ty trong việc tăng lợi nhuận qua thời gian, phản ánh về hiệu quả hoạt động, khả năng cạnh tranh chiến lược và sức khỏe tài chính.

Cổ phiếu đang lưu hành

Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến tổng số lượng cổ phiếu mà công ty đã phát hành. Nó rất quan trọng cho việc tính toán các chỉ số chính như lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), đó là một chỉ số quan trọng với nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty trên cơ sở mỗi cổ phiếu và cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về sức khỏe tài chính và định giá của công ty.

Giải thích so sánh hàng năm

So sánh dữ liệu hàng năm cho phép nhà đầu tư xác định xu hướng, đánh giá tăng trưởng của công ty và dự đoán hiệu suất tương lai tiềm năng. Phân tích cách thức các chỉ số như doanh thu, thu nhập và tỷ suất lợi nhuận thay đổi từ năm này sang năm khác có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả hoạt động kinh doanh, sức cạnh tranh và sức khỏe tài chính của công ty.

Kỳ vọng và Dự báo

Nhà đầu tư thường đối chiếu dữ liệu tài chính hiện tại và quá khứ với kỳ vọng của thị trường. So sánh này giúp đánh giá xem Katakura Industries Co hoạt động như thế nào so với dự đoán, dưới mức trung bình hoặc vượt trội và cung cấp dữ liệu quan trọng cho quyết định đầu tư.

 
TÀI SẢN
DỰ TRỮ TIỀN MẶT (tỷ JPY)
YÊU CẦU (tỷ JPY)
S. KHOẢN PHẢI THU (tr.đ. JPY)
HÀNG TỒN KHO (tỷ JPY)
V. TÀI SẢN LƯU ĐỘNG (tỷ JPY)
TÀI SẢN LƯU ĐỘNG (tỷ JPY)
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (tỷ JPY)
ĐẦU TƯ DÀI HẠN (tỷ JPY)
LANGF. FORDER. (tr.đ. JPY)
IMAT. VERMÖGSW. (tỷ JPY)
GOODWILL (tr.đ. JPY)
S. ANLAGEVER. (tỷ JPY)
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (tỷ JPY)
TỔNG TÀI SẢN (tỷ JPY)
NỢ PHẢI TRẢ
CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG (tỷ JPY)
QUỸ DỰ TRỮ VỐN (tỷ JPY)
DỰ TRỮ LỢI NHUẬN (tỷ JPY)
Vốn Chủ sở hữu (tỷ JPY)
N. REAL. KHỚP LỆNH/GIÁ TRỊ (tỷ JPY)
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ JPY)
NỢ PHẢI TRẢ (tỷ JPY)
DỰ PHÒNG (tr.đ. JPY)
S. NỢ NGẮN HẠN (tỷ JPY)
NỢ NGẮN HẠN (tỷ JPY)
LANGF. FREMDKAP. (tỷ JPY)
TÓM TẮT YÊU CẦU (tỷ JPY)
LANGF. VERBIND. (tỷ JPY)
THUẾ HOÃN LẠI (tỷ JPY)
S. VERBIND. (tỷ JPY)
NỢ DÀI HẠN (tỷ JPY)
VỐN VAY (tỷ JPY)
VỐN TỔNG CỘNG (tỷ JPY)
19961997199819992000200120022003200420052006200720082009201020112012201320142015201620172018201920202021202220232024
                                                         
17,0213,9017,7319,7124,6423,1224,6927,8231,2331,8731,7633,6034,0830,7027,9726,4529,1628,1125,2524,7525,1426,8929,8127,8331,5234,5230,4729,7430,42
18,4117,5416,4917,8617,3616,1316,5616,2415,7615,5916,8315,4518,1715,9915,1413,6413,7113,6112,6512,7011,8310,6610,619,897,677,488,468,578,57
00000000000000000000000000000
8,328,587,817,168,999,477,937,096,907,197,277,368,248,167,348,718,178,529,959,7410,3810,059,578,188,107,5910,1211,6812,11
0,460,841,271,344,851,771,992,044,693,293,625,143,104,624,253,873,103,483,858,106,887,186,656,656,537,477,347,167,33
44,2140,8643,2946,0655,8450,4951,1753,1858,5857,9459,4861,5563,5859,4854,7052,6854,1453,7251,6955,2954,2354,7956,6452,5553,8257,0656,3857,1558,44
24,6425,9225,5324,0229,4029,4227,8228,2531,8030,6728,6227,2432,4332,9739,0038,2938,5740,9544,7953,4051,5150,2848,6747,9846,1444,7943,1741,5741,16
4,544,343,693,663,0314,3013,1015,0518,1124,9525,6821,5815,6514,3115,0615,1519,1533,6638,5037,4934,6435,3230,1937,0231,1734,1534,4135,6632,89
403,00331,00282,00290,00255,00438,00362,00321,00282,00889,00826,00711,00606,00492,00392,00285,00179,00567,00567,00498,00472,00404,0012,006,0000000
0,240,220,200,190,350,330,260,190,200,190,210,210,230,300,292,191,751,341,190,851,351,020,730,510,380,360,340,630,57
00000000000000000000000000000
1,131,121,071,061,561,191,401,241,261,601,511,661,721,691,544,332,502,342,103,412,472,762,052,932,873,613,824,607,73
30,9531,9330,7629,2134,5945,6842,9445,0751,6658,2956,8551,3950,6349,7656,2960,2562,1478,8787,1595,6590,4389,7881,6588,4480,5682,9181,7482,4682,35
75,1672,7974,0575,2790,4396,1794,1298,25110,23116,23116,33112,94114,21109,24110,98112,92116,28132,58138,83150,94144,66144,57138,29140,99134,38139,97138,11139,61140,79
                                                         
1,751,751,751,751,751,751,751,751,751,781,791,801,811,821,821,821,821,821,821,821,821,821,821,821,821,821,821,821,82
0,230,230,230,230,230,230,270,270,270,300,310,320,320,330,330,330,330,330,330,330,330,330,330,330,280,525,986,1115,00
22,3923,3423,6623,9226,2021,0322,0124,9525,6127,7328,8530,4631,1229,9933,6235,0535,4036,0435,9635,9337,2738,1439,0040,3142,6947,1049,2552,1655,17
0000000000-0,05-0,05-0,05-0,02-0,010,000,030,06-0,130,39-0,110,30-0,090,41-0,180,210,200,693,18
000004,864,235,386,8510,519,577,975,434,745,405,958,3016,4117,4917,5116,3517,3213,8517,2914,2615,5915,4717,0015,34
24,3725,3225,6525,9128,1827,8728,2532,3534,4840,3140,4740,4938,6336,8641,1743,1545,8854,6555,4655,9755,6557,9054,9060,1658,8865,2372,7177,7790,50
9,989,088,378,3612,839,818,279,6811,068,239,058,3911,0510,638,898,708,298,968,347,876,946,396,335,635,184,384,824,284,79
181,00128,00397,00357,00413,00411,00384,00362,00362,00352,00374,00370,00419,00398,00405,00430,00437,00412,00406,00383,00371,00365,00353,00338,00302,00304,00287,00287,00220,00
7,685,695,877,337,796,576,185,857,387,198,978,8612,5811,0510,0810,028,748,289,728,759,358,879,248,079,279,267,857,649,91
3,243,273,213,244,484,254,224,333,884,764,704,696,135,515,725,695,334,915,505,835,255,266,173,573,042,873,172,862,88
1,000,770,650,600,560,530,380,350,640,660,770,760,750,742,800,720,731,721,013,371,601,861,761,871,891,952,912,662,31
22,0818,9318,5119,8826,0821,5619,4420,5723,3321,1923,8623,0730,9328,3227,8925,5623,5324,2824,9826,2023,5122,7423,8619,4919,6918,7619,0417,7320,10
0,0200000003,345,154,704,253,803,551,044,445,456,019,0116,8415,7315,0013,3311,589,978,399,707,095,80
000004,494,154,575,928,937,946,734,593,965,955,286,7011,7512,6811,9810,2910,708,1610,598,629,909,7010,3111,16
19,7618,9519,7518,9823,5027,2926,6324,4825,9022,1720,1318,6816,7216,8015,4414,5114,1413,7813,5716,6216,2215,2315,2214,7314,2715,3115,2015,1314,00
19,7818,9519,7518,9823,5031,7830,7829,0435,1636,2532,7729,6625,1124,3022,4224,2326,2931,5435,2745,4342,2440,9336,7136,9132,8533,6034,6032,5230,96
41,8637,8938,2638,8649,5853,3450,2249,6258,4957,4456,6352,7356,0452,6250,3249,7949,8255,8260,2471,6365,7563,6760,5756,3952,5452,3653,6450,2551,06
66,2363,2163,9164,7777,7681,2178,4781,9692,9697,7597,1093,2294,6789,4791,4892,9495,70110,47115,71127,60121,41121,58115,47116,55111,42117,59126,35128,02141,56
Chi tiết

Bảng cân đối kế toán

Hiểu biết về Bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán của Katakura Industries Co cung cấp một cái nhìn tài chính chi tiết và thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu vào một thời điểm nhất định. Việc phân tích các thành phần này rất quan trọng đối với nhà đầu tư, những người muốn hiểu về tình hình tài chính cũng như sự ổn định của Katakura Industries Co.

Tài sản

Tài sản của Katakura Industries Co đại diện cho tất cả những gì công ty sở hữu hoặc kiểm soát có giá trị tiền tệ. Những tài sản này được chia thành tài sản lưu động và tài sản cố định, cung cấp cái nhìn về tính thanh khoản và các khoản đầu tư dài hạn của công ty.

Nợ phải trả

Nợ phải trả là những khoản nghĩa vụ mà Katakura Industries Co phải thanh toán trong tương lai. Phân tích tỷ lệ giữa nợ phải trả và tài sản sẽ làm sáng tỏ khả năng sử dụng vốn và mức độ phơi nhiễm rủi ro tài chính của công ty.

Vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu là sự quan tâm còn lại trong tài sản của Katakura Industries Co sau khi trừ đi nợ phải trả. Nó đại diện cho phần quyền lợi của chủ sở hữu đối với tài sản và thu nhập của công ty.

Phân tích từng Năm

Việc so sánh các con số trong bảng cân đối kế toán từ năm này sang năm khác giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng, mô hình tăng trưởng và những rủi ro tài chính tiềm ẩn để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Giải thích dữ liệu

Phân tích chi tiết về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu có thể cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của Katakura Industries Co và hỗ trợ họ trong việc đánh giá các khoản đầu tư và đo lường rủi ro.

 
THU NHẬP RÒNG (tỷ JPY)
Khấu hao (tỷ JPY)
THUẾ HOÃN LẠI (tr.đ. JPY)
BIẾN ĐỘNG VỐN LƯU ĐỘNG (tỷ JPY)
MỤC KHOẢN KHÔNG TIỀN MẶT (tỷ JPY)
LÃI SUẤT ĐÃ THANH TOÁN (tr.đ. JPY)
THUẾ ĐÃ THANH TOÁN (tỷ JPY)
DÒNG TIỀN RÒNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (tỷ JPY)
CHI PHÍ VỐN (tr.đ. JPY)
DÒNG TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ (tỷ JPY)
DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ KHÁC (tỷ JPY)
DOANH THU VÀ CHI PHÍ LÃI SUẤT (tr.đ. JPY)
THAY ĐỔI RÒNG NỢ PHẢI TRẢ (tỷ JPY)
THAY ĐỔI RỒNG VỐN CHỦ SỞ HỮU (tr.đ. JPY)
DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH (tỷ JPY)
DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH KHÁC (JPY)
TỔNG CỘNG CỔ TỨC ĐÃ TRẢ (tr.đ. JPY)
THAY ĐỔI RÒNG TRONG DÒNG TIỀN MẶT (tỷ JPY)
FREIER CASHFLOW (tr.đ. JPY)
CỔ PHIẾU DỰA TRÊN BỒI THƯỜNG (tr.đ. JPY)
200020012002200320042005200620072008200920102011201220132014201520162017201820192020202120222023
4,89-0,834,236,173,664,023,895,053,270,767,193,331,531,670,630,642,902,222,093,074,477,493,784,56
2,202,402,552,202,122,372,172,122,212,462,782,532,692,812,963,844,113,443,263,102,963,262,682,66
000000000000000000000000
1,57-1,91-2,30-2,031,62-2,39-2,36-3,09-3,670,59-1,31-3,83-1,440,01-1,32-0,650,45-0,700,78-0,640,18-1,51-4,93-2,88
0,945,98-0,81-2,27-0,56-2,79-0,32-0,860,06-0,47-6,26-1,430,18-0,10-0,15-0,83-1,29-0,29-0,44-0,59-1,08-4,64-2,24-0,51
128,0098,0081,0077,0094,00277,00358,00351,00343,00291,00290,00226,00221,00197,00185,00223,00207,00158,00166,00139,0099,0098,00106,00102,00
1,923,682,232,251,671,991,562,251,871,681,151,730,510,650,330,220,150,930,530,811,061,601,971,52
9,605,633,664,076,831,213,393,211,873,342,400,592,964,392,113,016,184,675,694,946,534,61-0,713,83
-4.640,00-5.181,00-2.309,00-680,00-4.441,00-4.576,00-1.658,00-1.336,00-4.987,00-4.526,00-4.330,00-3.869,00-2.791,00-4.781,00-6.631,00-10.369,00-2.648,00-1.843,00-1.584,00-2.759,00-1.285,00-1.056,00-897,00-1.075,00
-8,24-4,77-1,70-0,01-6,15-4,25-2,00-4,49-1,90-7,08-10,460,46-5,12-2,76-7,08-6,772,26-12,13-1,84-3,552,172,253,620,61
-3,600,410,610,67-1,710,33-0,35-3,163,09-2,55-6,134,33-2,332,02-0,453,604,91-10,28-0,26-0,793,453,314,521,68
000000000000000000000000
0,43-0,23-0,020,113,192,74-0,41-0,460,99-0,88-0,241,320,910,363,667,83-3,88-0,41-0,73-4,28-2,24-1,882,71-2,99
-2,00-6,00-9,00-164,00-11,00226,00-34,0016,0012,0016,0000000000-129,000-1.148,00-1.308,00-165,00-239,00
0,11-0,56-0,35-0,382,852,63-0,78-0,780,59-1,48-0,820,740,34-0,193,107,26-4,45-1,00-1,54-4,98-4,18-4,06-3,26-4,06
-43,00-41,00-41,00-41,00-60,00-57,00-57,00-57,00-57,00-263,00-231,00-223,00-220,00-200,00-211,00-222,00-221,00-239,00-263,00-274,00-306,00-327,00-5.145,00-301,00
-280,00-280,00-279,00-278,00-277,00-279,00-281,00-282,00-351,00-351,00-351,00-351,00-351,00-351,00-352,00-351,00-351,00-351,00-421,00-421,00-491,00-546,00-665,00-532,00
1,470,301,613,683,53-0,400,61-2,060,56-5,22-8,881,79-1,831,44-1,873,503,99-8,462,31-3,594,512,80-0,350,37
4.964,00451,001.354,003.386,002.391,00-3.362,001.730,001.877,00-3.113,00-1.189,00-1.932,00-3.280,00166,00-387,00-4.519,00-7.362,003.532,002.825,004.106,002.184,005.246,003.549,00-1.609,002.755,00
000000000000000000000000

Katakura Industries Co Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Katakura Industries Co chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Katakura Industries Co. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Katakura Industries Co còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Katakura Industries Co. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Katakura Industries Co giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Katakura Industries Co trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Katakura Industries Co. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Katakura Industries Co. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Katakura Industries Co. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Katakura Industries Co. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Katakura Industries Co Lịch sử biên lãi

Katakura Industries Co Biên lãi gộpKatakura Industries Co Biên lợi nhuậnKatakura Industries Co Biên lợi nhuận EBITKatakura Industries Co Biên lợi nhuận
202437,40 %10,46 %8,94 %
202338,45 %9,51 %7,62 %
202237,67 %3,99 %8,22 %
202137,84 %7,43 %13,16 %
202038,47 %9,07 %7,24 %
201936,46 %5,83 %3,93 %
201835,65 %3,46 %2,90 %
201735,67 %4,12 %2,65 %
201635,38 %3,17 %3,60 %
201532,31 %-0,39 %0,47 %
201436,53 %0,91 %0,60 %
201336,95 %3,25 %2,09 %
201237,36 %3,94 %1,48 %
201139,20 %4,63 %3,71 %
201037,76 %2,18 %8,04 %
200935,25 %2,51 %-1,52 %
200837,70 %6,72 %2,00 %
200739,07 %9,16 %3,79 %
200636,93 %7,35 %2,97 %
200536,48 %8,22 %4,77 %

Katakura Industries Co Cổ phiếu Doanh số, EBIT, Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

Doanh số Katakura Industries Co trên mỗi cổ phiếu cho biết số doanh thu mà Katakura Industries Co đạt được trong một kỳ kinh doanh cho mỗi cổ phiếu. EBIT trên mỗi cổ phiếu cho thấy lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh được phân bổ như thế nào cho mỗi cổ phiếu. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu cho biết lợi nhuận được phân bổ cho mỗi cổ phiếu là bao nhiêu.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu trên mỗi cổ phiếu
EBIT mỗi cổ phiếu
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Chi tiết

Doanh thu, EBIT và Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

Doanh thu trên mỗi cổ phiếu

Doanh thu trên mỗi cổ phiếu đại diện cho tổng doanh thu mà Katakura Industries Co đạt được, chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Đây là một chỉ số quan trọng, vì nó phản ánh khả năng của công ty trong việc tạo ra doanh thu và tiềm năng cho sự tăng trưởng và mở rộng. So sánh doanh thu hàng năm trên mỗi cổ phiếu cho phép nhà đầu tư phân tích sự kiên định của doanh thu công ty và dự đoán xu hướng tương lai.

EBIT trên mỗi cổ phiếu

EBIT trên mỗi cổ phiếu thể hiện lợi nhuận của Katakura Industries Co trước khi tính đến lãi vay và thuế, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lợi nhuận hoạt động mà không cần đến yếu tố cấu trúc vốn và mức thuế. Nó có thể được đối chiếu với doanh thu trên mỗi cổ phiếu để đánh giá hiệu suất chuyển đổi doanh số bán hàng thành lợi nhuận. Sự tăng trưởng ổn định của EBIT trên mỗi cổ phiếu qua các năm làm nổi bật hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu hay lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) cho biết phần lợi nhuận của Katakura Industries Co được phân bổ cho mỗi cổ phiếu cơ bản. Điều này rất quan trọng để đánh giá lợi nhuận và sức khỏe tài chính. Qua việc so sánh với doanh thu và EBIT trên mỗi cổ phiếu, nhà đầu tư có thể nhận ra cách mà công ty chuyển đổi doanh thu và lợi nhuận hoạt động thành thu nhập ròng một cách hiệu quả.

Giá trị dự kiến

Các giá trị dự kiến là những dự báo cho doanh thu, EBIT và thu nhập trên mỗi cổ phiếu cho những năm tới. Những kỳ vọng dựa trên dữ liệu lịch sử và phân tích thị trường giúp nhà đầu tư trong việc lập kế hoạch đầu tư của họ, đánh giá hiệu suất tương lai của Katakura Industries Co và ước lượng giá cổ phiếu tương lai. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét đến biến động thị trường và sự không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến những dự báo này.

Katakura Industries Co Doanh thu, lợi nhuận và EBIT trên mỗi cổ phiếu lịch sử

NgàyKatakura Industries Co Doanh thu trên mỗi cổ phiếuKatakura Industries Co EBIT mỗi cổ phiếuKatakura Industries Co Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
20241.204,87 JPY126,04 JPY107,70 JPY
20231.206,19 JPY114,76 JPY91,89 JPY
20221.032,77 JPY41,25 JPY84,88 JPY
20211.120,87 JPY83,32 JPY147,54 JPY
20201.141,79 JPY103,55 JPY82,70 JPY
20191.256,32 JPY73,28 JPY49,40 JPY
20181.262,34 JPY43,62 JPY36,55 JPY
20171.313,86 JPY54,08 JPY34,82 JPY
20161.334,96 JPY42,27 JPY48,10 JPY
20151.381,78 JPY-5,41 JPY6,43 JPY
20141.263,85 JPY11,49 JPY7,62 JPY
20131.367,94 JPY44,51 JPY28,60 JPY
20121.349,31 JPY53,14 JPY20,03 JPY
20111.365,43 JPY63,20 JPY50,63 JPY
20101.416,06 JPY30,80 JPY113,86 JPY
20091.466,34 JPY36,77 JPY-22,31 JPY
20081.448,09 JPY97,34 JPY29,00 JPY
20071.420,89 JPY130,20 JPY53,91 JPY
20061.387,34 JPY101,97 JPY41,26 JPY
20051.433,40 JPY117,86 JPY68,31 JPY

Katakura Industries Co Cổ phiếu và Phân tích cổ phiếu

Katakura Industries Co Ltd is a prestigious Japanese company that was founded in 1896 and has since continuously grown. In its early years, the company made money by manufacturing traditional Japanese weapons and tools, but over time it has evolved into a diversified company operating in various industries. The business model of Katakura Industries is based on a combination of manufacturing and selling products, as well as offering services in various areas. The company is divided into several divisions, each specializing in different business sectors. This includes the production of machine tools, automation technology, software development and IT solutions, chemical manufacturing, as well as the distribution of medical products, food, and consumer goods. The machine tools division is one of the core areas of Katakura Industries. The company focuses on the production of precision tools and machining centers, primarily used in the automotive industry, aerospace, and mechanical engineering. The division has an international presence with production facilities in various countries. The automation division of Katakura Industries develops and manufactures automatic storage systems and production lines, mainly used in the electronics and semiconductor industry. Another pillar of Katakura Industries is the IT solutions division, specializing in software development and IT systems. The company offers customized solutions for clients from various industries, including large international corporations. The chemical division of Katakura Industries produces chemicals and raw materials for various industries such as the paper industry or the textile industry. In addition to manufacturing and selling products, Katakura Industries also provides services. The company operates various clinics and hospitals in the medical field, as well as a comprehensive preventive medicine service. In the food production sector, Katakura Industries operates a brand for premium noodle products and a restaurant specializing in Japanese cuisine. Overall, Katakura Industries offers a wide portfolio of products and services and operates in many different industries. The company focuses on highest quality and innovation to satisfy its customers. Katakura Industries is a long-standing and important part of the Japanese economy and also enjoys a good reputation internationally. Katakura Industries Co là một trong những công ty được yêu thích nhất trên Eulerpool.com.
Eulerpool Premium

Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo

Katakura Industries Co Đánh giá theo Fair Value

Chi tiết

Fair Value

Hiểu về Fair Value

Fair Value của một cổ phiếu cung cấp cái nhìn sâu sắc liệu cổ phiếu đó hiện đang bị định giá thấp hay cao. Giá trị này được tính dựa trên lợi nhuận, doanh thu hoặc cổ tức và cung cấp một cái nhìn toàn diện về giá trị nội tại của cổ phiếu.

Fair Value dựa trên thu nhập

Giá trị này được tính bằng cách nhân thu nhập trên mỗi cổ phiếu với P/E ratio trung bình của những năm đã chọn trước đó để tiến hành làm trơn dữ liệu. Nếu Fair Value cao hơn giá trị thị trường hiện tại, điều đó báo hiệu cổ phiếu đang bị định giá thấp.

Ví dụ 2022

Fair Value Lợi Nhuận 2022 = Lợi nhuận trên từng cổ phiếu 2022 / P/E ratio trung bình 2019 - 2021 (làm trơn dữ liệu 3 năm)

Fair Value dựa trên doanh thu

Giá trị này được suy luận bằng cách nhân doanh thu trên mỗi cổ phiếu với tỷ lệ giá/doanh thu trung bình của những năm đã chọn trước đó để tính giá trị trung bình. Một cổ phiếu được coi là định giá thấp khi Fair Value vượt qua giá trị thị trường đang chạy.

Ví dụ 2022

Fair Value Doanh Thu 2022 = Doanh thu trên từng cổ phiếu 2022 / Price/Sales ratio trung bình 2019 - 2021 (làm trơn dữ liệu 3 năm)

Fair Value dựa trên cổ tức

Giá trị này được xác định bằng cách chia cổ tức trên mỗi cổ phiếu cho tỷ suất cổ tức trung bình của những năm đã chọn trước đó để tính giá trị trung bình. Một Fair Value cao hơn giá trị thị trường là dấu hiệu của cổ phiếu định giá thấp.

Ví dụ 2022

Fair Value Cổ Tức 2022 = Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 2022 * Tỷ suất cổ tức trung bình 2019 - 2021 (làm trơn dữ liệu 3 năm)

Kỳ vọng và dự báo

Những kỳ vọng tương lai cung cấp khả năng dự báo về hướng đi của giá cổ phiếu, hỗ trợ nhà đầu tư trong việc quyết định. Những giá trị được kỳ vọng là những con số dự báo của Fair Value, dựa vào xu hướng tăng trưởng hoặc giảm của lợi nhuận, doanh thu và cổ tức.

Phân tích so sánh

Việc so sánh Fair Value dựa trên lợi nhuận, doanh thu và cổ tức cung cấp một cái nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính của cổ phiếu. Việc theo dõi sự biến động hàng năm và hàng quý góp phần vào việc hiểu về sự ổn định và độ tin cậy của hiệu suất cổ phiếu.

Katakura Industries Co Đánh giá dựa trên KGV lịch sử, EBIT và KUV

Eulerpool Premium

Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo

Katakura Industries Co Số lượng cổ phiếu

Số lượng cổ phiếu của Katakura Industries Co vào năm 2024 là — Điều này cho biết 32,721 tr.đ. được chia thành bao nhiêu cổ phiếu. Bởi vì các cổ đông là chủ sở hữu của một công ty, mỗi cổ phiếu đại diện cho một phần nhỏ trong quyền sở hữu công ty.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Số lượng cổ phiếu
Chi tiết

Doanh thu, EBIT và Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

Doanh thu trên mỗi cổ phiếu

Doanh thu trên mỗi cổ phiếu đại diện cho tổng doanh thu mà Katakura Industries Co đạt được, chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Đây là một chỉ số quan trọng, vì nó phản ánh khả năng của công ty trong việc tạo ra doanh thu và tiềm năng cho sự tăng trưởng và mở rộng. So sánh doanh thu hàng năm trên mỗi cổ phiếu cho phép nhà đầu tư phân tích sự kiên định của doanh thu công ty và dự đoán xu hướng tương lai.

EBIT trên mỗi cổ phiếu

EBIT trên mỗi cổ phiếu thể hiện lợi nhuận của Katakura Industries Co trước khi tính đến lãi vay và thuế, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lợi nhuận hoạt động mà không cần đến yếu tố cấu trúc vốn và mức thuế. Nó có thể được đối chiếu với doanh thu trên mỗi cổ phiếu để đánh giá hiệu suất chuyển đổi doanh số bán hàng thành lợi nhuận. Sự tăng trưởng ổn định của EBIT trên mỗi cổ phiếu qua các năm làm nổi bật hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu hay lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) cho biết phần lợi nhuận của Katakura Industries Co được phân bổ cho mỗi cổ phiếu cơ bản. Điều này rất quan trọng để đánh giá lợi nhuận và sức khỏe tài chính. Qua việc so sánh với doanh thu và EBIT trên mỗi cổ phiếu, nhà đầu tư có thể nhận ra cách mà công ty chuyển đổi doanh thu và lợi nhuận hoạt động thành thu nhập ròng một cách hiệu quả.

Giá trị dự kiến

Các giá trị dự kiến là những dự báo cho doanh thu, EBIT và thu nhập trên mỗi cổ phiếu cho những năm tới. Những kỳ vọng dựa trên dữ liệu lịch sử và phân tích thị trường giúp nhà đầu tư trong việc lập kế hoạch đầu tư của họ, đánh giá hiệu suất tương lai của Katakura Industries Co và ước lượng giá cổ phiếu tương lai. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét đến biến động thị trường và sự không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến những dự báo này.

Katakura Industries Co Cổ phiếu Cổ tức

Katakura Industries Co đã thanh toán cổ tức vào năm 2024 với số tiền là 50,00 JPY. Cổ tức có nghĩa là Katakura Industries Co phân phối một phần lợi nhuận của mình cho các chủ sở hữu.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Cổ tức
Cổ tức (Ước tính)
Chi tiết

Cổ tức

Tổng quan về cổ tức

Biểu đồ cổ tức hàng năm của Katakura Industries Co cung cấp một cái nhìn toàn diện về cổ tức hàng năm được phân phối cho cổ đông. Phân tích xu hướng để hiểu rõ về sự ổn định và tăng trưởng của việc chi trả cổ tức qua các năm.

Giải thích và sử dụng

Một xu hướng cổ tức ổn định hoặc tăng lên có thể chỉ ra sự lợi nhuận và sức khỏe tài chính của công ty. Nhà đầu tư có thể sử dụng những dữ liệu này để xác định tiềm năng của Katakura Industries Co cho các khoản đầu tư dài hạn và tạo thu nhập thông qua cổ tức.

Chiến lược đầu tư

Xem xét dữ liệu cổ tức khi đánh giá hiệu suất tổng thể của Katakura Industries Co. Phân tích kỹ lưỡng, kết hợp với các khía cạnh tài chính khác, giúp quyết định đầu tư một cách có thông tin, tối ưu hoá sự tăng trưởng vốn và tạo ra thu nhập.

Katakura Industries Co Lịch sử cổ tức

NgàyKatakura Industries Co Cổ tức
202450,00 JPY
202320,00 JPY
202216,00 JPY
20214,00 JPY
202016,00 JPY
201912,00 JPY
201812,00 JPY
201712,00 JPY
201610,00 JPY
201510,00 JPY
201410,00 JPY
201310,00 JPY
201210,00 JPY
201110,00 JPY
201010,00 JPY
200910,00 JPY
200810,00 JPY
200710,00 JPY
20068,00 JPY
200516,00 JPY

Tỷ lệ cổ tức cổ phiếu Katakura Industries Co

Katakura Industries Co đã có tỷ lệ chi trả cổ tức vào năm 2024 là 11,73 %. Tỷ lệ chi trả cổ tức cho biết có bao nhiêu phần trăm lợi nhuận của công ty Katakura Industries Co được phân phối dưới hình thức cổ tức.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Tỷ lệ cổ tức
Chi tiết

Tỷ lệ Chi trả Cổ tức

Tỷ lệ chi trả cổ tức hàng năm là gì?

Tỷ lệ chi trả cổ tức hàng năm cho Katakura Industries Co chỉ tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được chi trả dưới dạng cổ tức cho các cổ đông. Đây là một chỉ số đánh giá sức khỏe tài chính và sự ổn định của doanh nghiệp, cho thấy số lượng lợi nhuận được trả lại cho các nhà đầu tư so với số tiền được tái đầu tư vào công ty.

Cách giải thích dữ liệu

Một tỷ lệ chi trả cổ tức thấp hơn cho Katakura Industries Co có thể có nghĩa là công ty đang tái đầu tư nhiều hơn vào sự phát triển, trong khi một tỷ lệ cao hơn cho thấy rằng nhiều lợi nhuận hơn đang được chi trả dưới dạng cổ tức. Những nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập đều đặn có thể ưa chuộng các công ty với tỷ lệ chi trả cổ tức cao hơn, trong khi những người tìm kiếm sự tăng trưởng có thể ưu tiên công ty với tỷ lệ thấp hơn.

Sử dụng dữ liệu cho việc đầu tư

Đánh giá tỷ lệ chi trả cổ tức của Katakura Industries Co cùng với các chỉ số tài chính khác và các chỉ báo hiệu suất. Một tỷ lệ chi trả cổ tức bền vững, kết hợp với sức khỏe tài chính mạnh mẽ, có thể báo hiệu một khoản cổ tức đáng tin cậy. Tuy nhiên, một tỷ lệ quá cao có thể chỉ ra rằng công ty không đầu tư đủ vào sự phát triển trong tương lai.

Katakura Industries Co Lịch sử tỷ lệ chi trả cổ tức

NgàyKatakura Industries Co Tỷ lệ cổ tức
202411,73 %
202313,64 %
202218,85 %
20212,71 %
202019,35 %
201924,29 %
201832,83 %
201734,46 %
201620,79 %
2015155,54 %
2014131,17 %
201334,97 %
201249,95 %
201119,76 %
20108,78 %
2009-44,82 %
200834,48 %
200718,55 %
200619,39 %
200523,42 %
Eulerpool Premium

Đầu tư thông minh nhất trong đời bạn

Từ 2 € đảm bảo
Hiện tại không có mục tiêu giá cổ phiếu và dự báo nào cho Katakura Industries Co.

Katakura Industries Co Cổ phiếu Cơ cấu cổ đông

%
Tên
Cổ phiếu
Biến động
Ngày
11,97420 % Aso Group Limited3.918.031428.03125/2/2025
6,72359 % Mitsui & Co Ltd2.200.000030/6/2024
6,24377 % Mizuho Trust & Banking (Trust A)2.043.000030/6/2024
5,24135 % Sompo Japan Insurance Inc1.715.000030/6/2024
5,16494 % NORINCHUKIN BANK1.690.000030/6/2024
5,05798 % Mizuho Bank, Ltd.1.655.000030/6/2024
4,27865 % Taisei Corp1.400.000030/6/2024
4,10536 % LLC Monsyare1.343.3001.343.3009/8/2024
3,05312 % Meiji Yasuda Life Insurance Company999.000030/6/2024
2,99506 % Tokyo Tatemono Co Ltd980.000030/6/2024
1
2
3
4
5
...
9

Katakura Industries Co chuỗi cung ứng

TênMối quan hệHệ số tương quan hai tuầnTương quan một thángTương quan ba thángTương quan sáu thángTương quan một nămHệ số tương quan hai năm
Nhà cung cấpKhách hàng0,760,690,190,150,700,88
Nhà cung cấpKhách hàng0,54-0,230,29-0,05-0,50-0,46
Nhà cung cấpKhách hàng0,03-0,270,33-0,09-0,660,41
Nhà cung cấpKhách hàng-0,320,06-0,170,030,690,85
Nhà cung cấpKhách hàng-0,440,270,120,05-0,480,45
Nhà cung cấpKhách hàng-0,48-0,07-0,360,060,710,87
Nhà cung cấpKhách hàng-0,78-0,240,02-0,020,310,64
1

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Katakura Industries Co

What values and corporate philosophy does Katakura Industries Co represent?

Katakura Industries Co Ltd values integrity, innovation, and sustainability. With a corporate philosophy rooted in contributing to society and achieving mutual growth, Katakura Industries Co Ltd strives to provide high-quality products and services to meet the evolving needs of its customers. The company focuses on continuous improvement and responsible business practices, fostering a culture of trust and respect. By emphasizing research and development, Katakura Industries Co Ltd aims to lead in technological advancements while maintaining a commitment to environmental conservation. Katakura Industries Co Ltd's dedication to its core values and corporate philosophy shapes its operations, driving growth and success in the industry.

In which countries and regions is Katakura Industries Co primarily present?

Katakura Industries Co Ltd, a renowned company in the stock market, primarily operates in Japan. As a leading player in the industry, Katakura Industries Co Ltd focuses its operations within the Japanese market. With its headquarters and strong presence in Japan, the company serves various sectors, including textiles, sports goods, and industrial materials. Katakura Industries Co Ltd's commitment to delivering top-notch products and services has solidified its position in the Japanese market, cementing its reputation as a trusted and reliable company.

What significant milestones has the company Katakura Industries Co achieved?

Some significant milestones achieved by Katakura Industries Co Ltd include the expansion of their product portfolio, successful partnerships and collaborations, and global market recognition. Over the years, Katakura Industries has demonstrated a strong commitment to innovation and growth, positioning itself as a leader in its industry. The company has consistently introduced groundbreaking products, adapting to evolving consumer demands. They have also established strategic alliances with key industry players, paving the way for mutual growth and enhanced market presence. Through its pioneering efforts, Katakura Industries Co Ltd has secured a reputable position in the global market, consistently delivering high-quality solutions to its customers.

What is the history and background of the company Katakura Industries Co?

Katakura Industries Co Ltd is a well-established Japanese company with a rich history and background. Founded in 1897, Katakura Industries has focused on various industries throughout its existence, including textiles, chemicals, real estate, and sports products. The company has been an integral part of Japan's economic development, contributing significantly to the growth of diverse sectors. With its commitment to innovation, quality, and sustainability, Katakura Industries has successfully expanded its business both domestically and internationally. Today, it continues to excel in multiple fields, strengthening its position as a leading player in the global market.

Who are the main competitors of Katakura Industries Co in the market?

The main competitors of Katakura Industries Co Ltd in the market include notable companies such as Asics Corporation, Mizuno Corporation, and Nike Inc. These companies are renowned for their expertise in the manufacturing and distribution of sporting goods, apparel, and footwear. Katakura Industries Co Ltd faces fierce competition in the market as it strives to differentiate itself through its unique product offerings and brand positioning.

In which industries is Katakura Industries Co primarily active?

Katakura Industries Co Ltd is primarily active in the textile and chemical industries.

What is the business model of Katakura Industries Co?

The business model of Katakura Industries Co Ltd is focused on manufacturing and distributing a wide range of products. They operate in various sectors including textiles, construction materials, sports equipment, and health products. Katakura Industries Co Ltd places emphasis on innovation, quality, and customer satisfaction. Their diverse portfolio allows them to cater to a broad customer base both domestically and internationally. With a commitment to continuous improvement and adaptability, Katakura Industries Co Ltd strives to meet the evolving needs of their customers while maintaining profitability and sustainable growth.

Katakura Industries Co 2025 có KGV là bao nhiêu?

Hiện không thể tính được KGV cho Katakura Industries Co.

KUV của Katakura Industries Co 2025 là bao nhiêu?

Hiện tại không thể tính được KUV cho Katakura Industries Co.

Katakura Industries Co có AlleAktien Qualitätsscore bao nhiêu?

Chỉ số chất lượng AlleAktien của Katakura Industries Co là 4/10.

Doanh thu của Katakura Industries Co 2025 là bao nhiêu?

Doanh thu hiện không thể tính toán được cho Katakura Industries Co.

Lợi nhuận của Katakura Industries Co 2025 là bao nhiêu?

Hiện tại không thể tính toán lợi nhuận cho Katakura Industries Co.

Katakura Industries Co làm gì?

Katakura Industries Co Ltd is a Japanese company specializing in the production and sale of sports and leisure equipment, shoes, and textiles. The company was founded in 1928 and has since become one of Japan's leading sports equipment manufacturers. The product range of Katakura Industries Co Ltd is wide, including various areas such as running shoes, soccer shoes, tennis shoes, golf shoes, ski boots, and outdoor equipment. The company is also involved in the production of bicycle components and accessories. Katakura Industries also produces hosiery and clothing such as jackets, pants, and t-shirts. The company has several subsidiaries, including Asics Corporation, one of the most well-known sports equipment manufacturers worldwide. Asics was founded in 1949 and has since become one of the major brands for running and casual shoes. The company also has its own research and development department that develops innovative materials and technology to provide the ultimate running and sports experience. Another subsidiary of Katakura Industries is Onitsuka Tiger Corporation. This brand was founded in 1949 and is known for its retro running shoes with vibrant colors and design elements. Onitsuka Tiger shoes are appreciated by fashion and sneaker enthusiasts all over the world. Katakura Industries is also involved in the development of electronic products, particularly electronic treadmills and fitness equipment. The company has its own research and development department that focuses on improving the usability and performance of sports and fitness products. The business model of Katakura Industries is focused on providing high-quality sports and leisure equipment, shoes, and clothing. The company places a great emphasis on research and development to create innovative products that meet the needs of consumers. Katakura Industries also has an extensive distribution department that ensures their products are available worldwide in a variety of retail stores. Additionally, the company relies on marketing strategies to promote its brand. This includes collaborating with prominent athletes and participating in international sports events such as the Olympics. Katakura Industries also allocates financial resources to take on sponsorships to promote its brand. Overall, Katakura Industries Co Ltd has established itself as a leading sports equipment manufacturer in Japan and worldwide. The company offers a wide selection of sports and leisure equipment, shoes, clothing, and electronic products tailored to the needs of sports and leisure enthusiasts. With its strong distribution and marketing departments, Katakura Industries remains committed to its vision of maintaining a strong presence in the global market.

Mức cổ tức Katakura Industries Co là bao nhiêu?

Katakura Industries Co cổ tức hàng năm là 16,00 JPY, được phân phối qua lần thanh toán trong năm.

Katakura Industries Co trả cổ tức bao nhiêu lần một năm?

Hiện tại không thể tính toán được cổ tức cho Katakura Industries Co hoặc công ty không chi trả cổ tức.

ISIN Katakura Industries Co là gì?

Mã ISIN của Katakura Industries Co là JP3211400001.

WKN là gì?

Mã WKN của Katakura Industries Co là 881323.

Ticker Katakura Industries Co là gì?

Mã chứng khoán của Katakura Industries Co là 3001.T.

Katakura Industries Co trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Katakura Industries Co đã trả cổ tức là 50,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 1,93 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Katakura Industries Co sẽ trả cổ tức là 50,00 JPY.

Lợi suất cổ tức của Katakura Industries Co là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Katakura Industries Co hiện nay là 1,93 %.

Katakura Industries Co trả cổ tức khi nào?

Katakura Industries Co trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 1, Tháng 1, Tháng 1, Tháng 1.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Katakura Industries Co là như thế nào?

Katakura Industries Co đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 20 năm qua.

Mức cổ tức của Katakura Industries Co là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 50,00 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 1,93 %.

Katakura Industries Co nằm trong ngành nào?

Katakura Industries Co được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Katakura Industries Co kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Katakura Industries Co vào ngày 1/3/2026 với số tiền 50 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 29/12/2025.

Katakura Industries Co đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/3/2026.

Cổ tức của Katakura Industries Co trong năm 2024 là bao nhiêu?

Vào năm 2024, Katakura Industries Co đã phân phối 20 JPY dưới hình thức cổ tức.

Katakura Industries Co chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Katakura Industries Co được phân phối bằng JPY.

Các chỉ số và phân tích khác của Katakura Industries Co trong phần Đánh giá sâu

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Katakura Industries Co Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Katakura Industries Co Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: